Trang chủ Không gian quán Cafe 360° Sàn giao dịch Bên ly cà phê Tư liệu Góc giải trí
Home >  Bảng giá cafe
 
Giá cafe 10 ngày mới nhất (đơn vị tính US-cent/lb)
Giá tính (US-cent)/lb
Ngày Tháng
Robustas
New York French
Brazilian Natural Arabicas
New York German
17/06/2009
76.13 74.52
103.75 110.03
16/06/2009
77.13 73.49
106.50 113.02
15/06/2009
75.88 76.40
105.50 113.47
12/06/2009
79.38 76.92
111.50 119.45
11/06/2009
79.38 77.04
113.50 120.36
10/06/2009
79.63 77.34
112.25 120.50
09/06/2009
79.88 77.03
113.25 122.17
08/06/2009
79.63 76.94
110.50 120.81
05/06/2009
80.13 77.30
114.25 125.49
04/06/2009
79.88 77
118.75 128.63
03/06/2009
79.63 77.44
119.75 129.31
02/06/2009
80.13 77.90
122.50 131.66
01/06/2009
80.63 80.63
122.75 131.43
Giá trungbình
79.03 76.92
113.4423 122.0254
Giá lớn nhất
80.63 80.63
122.75 131.66
Giá nhỏ nhất
75.88 73.49
103.75 110.03
Nguồn từ sàn giao dịch NewYork
 
NVR Communication
82-84 Bui Thi Xuan Street, Dist 1, HCM City
Phone: (84-8) 3 925 1893 - 3 925 1894. Fax: (84-8) 3925 1895
Email:
ICP: 86/GP-TTĐT